ラ・モア(La More)
住所:125 Nguyễn Hữu Cảnh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2014年7月26日 (取材日:2014年7月24日)
住所:125 Nguyễn Hữu Cảnh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2014年7月26日 (取材日:2014年7月24日)
住所:63 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年9月19日 (取材日:2014年7月8日)
きのこ料理専門店。
住所:210/1 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年7月26日 (取材日:2017年2月24日)
住所:62 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, TP.HCMC 更新日:2017年11月2日 (取材日:2014年3月14日)
住所:1 Cao Bá Nhạ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月17日 (取材日:2014年5月30日)
住所:151B Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年12月10日 (取材日:2014年3月1日)
住所: 5F Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月2日 (取材日:2014年4月29日)
住所:Hẻm 27E Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月27日 (取材日:2014年5月19日)
住所:48/17M Hồ Biểu Chánh, Quận Phú Nhuận, TP.HCM 更新日:2018年8月6日 (取材日:2017年2月23日)
住所:60A Sương Nguyệt Ánh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2014年4月23日 (取材日:2014年4月9日)
住所:114 Yersin, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月20日 (取材日:2014年3月8日)
住所:21 Hàn Thuyên, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年8月13日 (取材日:2017年2月25日)
Payment by card : Total bill > 200.000 dong
住所:11-21 Hàm Nghi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年7月28日 (取材日:2013年12月17日)
住所:57 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月26日 (取材日:2014年3月14日)
住所:41-43 Trần Cao Vân, Quận 3, TP.HCM 更新日:2016年3月9日 (取材日:2013年12月3日)
住所:420 Nơ Trang Long, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2018年4月6日 (取材日:2014年2月19日)
住所:19/15 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2014年3月13日 (取材日:2013年12月8日)
住所:49 Phó Đức Chính, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年9月28日 (取材日:2014年2月19日)
住所:86 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月15日 (取材日:2013年12月18日)
住所:211Ter Điện Biên Phủ, Quận 3, TP.HCM 更新日:2017年11月7日 (取材日:2013年12月11日)