タジマサゴ カイシルク(Khai Silk Tajmasago)
住所:6 Phan Văn Chương, Quận 7, TP. HCM 更新日:2018年5月25日 (取材日:2014年8月12日)
住所:6 Phan Văn Chương, Quận 7, TP. HCM 更新日:2018年5月25日 (取材日:2014年8月12日)
住所:31B Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年1月5日 (取材日:2014年7月22日)
住所:123c Nguyễn Hữu Cảnh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2018年5月25日 (取材日:2014年7月24日)
住所:125 Nguyễn Hữu Cảnh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2014年7月26日 (取材日:2014年7月24日)
住所:97B Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年5月23日 (取材日:2013年12月1日)
住所:107 Tôn Dật Tiên, Quận 7, TP.HCM 更新日:2015年11月3日 (取材日:2014年4月30日)
住所:CR2-107 Tôn Dật Tiên, Quận 7, TP.HCM 更新日:2017年10月17日 (取材日:2014年4月30日)
住所:45 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年5月10日 (取材日:2014年6月8日)
バックパッカー街にある映画が無料で見られる喫茶店。欧米人も多いです。ふわふわのパンケーキは49000ドン。
住所:48/17M Hồ Biểu Chánh, Quận Phú Nhuận, TP.HCM 更新日:2018年8月6日 (取材日:2017年2月23日)
住所:98 Hồ Tùng Mậu, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月17日 (取材日:2014年3月11日)
住所:21 Hàn Thuyên, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年8月13日 (取材日:2017年2月25日)
Payment by card : Total bill > 200.000 dong
住所:41-43 Trần Cao Vân, Quận 3, TP.HCM 更新日:2016年3月9日 (取材日:2013年12月3日)
住所:15A Lê Quý Đôn, Quận 3, TP.HCM 更新日:2017年7月26日 (取材日:2015年7月3日)
住所:98 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月20日 (取材日:2014年5月2日)
住所:33 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月8日 (取材日:2013年12月21日)
住所:47 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2014年1月2日 (取材日:2013年12月21日)
住所:87 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月4日 (取材日:2013年12月21日)
住所:155 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:51 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月4日 (取材日:2014年12月21日)
住所:78 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年9月25日 (取材日:2014年12月21日)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
トンボ(Tombo)
ドゥドゥ(Du Du)
サイゴンクラフト(Saigon Crafts)
グェンフレール(Nguyen Freres)
アイン(Anh)
サイゴンキッチュ(Saigon Kitsch)
チチ(Chi Chi)