べー・チェー(Bé Chè)
住所: Chợ Bến Thành ,Sạp1154-1130,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2018年2月7日)
住所: Chợ Bến Thành ,Sạp1154-1130,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2018年2月7日)
住所:43 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月6日 (取材日:2016年12月15日)
住所:35/5 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月6日 (取材日:2016年10月24日)
住所:159 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年12月19日 (取材日:2016年10月24日)
住所:415D Hòa Hảo, Quận 10, TP. HCM 更新日:2017年12月27日 (取材日:2017年5月27日)
住所:R1-73 Hưng Gia 4, Quận 7, TP.HCM 更新日:2017年12月7日 (取材日:2016年10月21日)
住所:8A/2B2 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年11月2日 (取材日:2016年10月23日)
住所:382EF Trần Hưng Đạo, Phường 11, Quận 5, TP. HCM 更新日:2017年11月17日 (取材日:2016年5月18日)
住所:35 Hoa Hồng , Quận Phú Nhuận , TP. HCM 更新日:2017年3月3日 (取材日:2016年1月6日)
住所:27 Tống Hữu Định, Quận 2, TP.HCM 更新日:2017年8月11日 (取材日:2015年2月19日)
住所:70 Ngô Đức Kế , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年11月3日 (取材日:2016年10月20日)
住所:10B1 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年10月19日 (取材日:2016年10月17日)
住所:Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月2日 (取材日:2016年7月30日)
住所:SC6-1 Nguyễn Đức Cảnh, Quận 7, TP.HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月22日)
住所:02 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月28日 (取材日:2016年6月29日)
住所:74/7D Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月28日 (取材日:2016年8月1日)
住所:178/4 Pasteur, Quận 1, TPHCM 更新日:2017年12月25日 (取材日:2017年12月24日)
住所:7A Lê Công Kiều, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2017年12月27日)
住所:Saigon Center, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2016年11月26日)
住所:93 Xuân Thủy, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. 更新日:2018年7月13日 (取材日:2018年7月13日)
小料理や 凛(Rin)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
ソングー(Song Ngư)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
コムニュウサイゴン(Cơm Niêu Sài Gòn)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
フォー・ホア(Pho Hoa)