TWGティーカフェ(TWG Tea Cafe )
住所:Lầu 2, Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月2日 (取材日:2016年7月30日)
住所:Lầu 2, Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月2日 (取材日:2016年7月30日)
住所:Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月2日 (取材日:2016年7月30日)
住所:Lầu 2-01, Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月2日 (取材日:2016年7月30日)
住所:187B Điện Biên Phủ, Đa Kao, Quận 1 , Hồ Chí Minh 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年7月12日)
住所:91 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年7月12日)
住所:02 Phó Đức Chính, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年5月29日 (取材日:2015年11月13日)
住所:187 Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月7日)
住所:18 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年4月16日)
住所:191 -193 Đề Thám, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年10月25日)
住所:28 Ngô Văn Năm, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年4月22日)
住所:171 Calmette, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2017年11月15日 (取材日:2016年6月2日)
住所:TK 26/8 Nguyễn Cảnh Chân, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月17日 (取材日:2016年6月8日)
住所:105 Nguyễn Huệ, Quận 1, Tp. HCM 更新日:2017年11月15日 (取材日:2016年5月25日)
住所:Lầu 8, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年7月13日)
住所:Lầu 3, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年7月21日 (取材日:2016年7月13日)
住所:Lầu 6, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月15日 (取材日:2016年6月6日)
住所:Lầu 3, chung cư 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年4月22日)
住所:Lầu 8, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月8日)
住所:Lầu 8 - 9, Chung cư 42, Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2016年6月8日)
住所:Tầng 2, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年7月13日)
ケムバクダン(Kem Bach Dang)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
チェーナムボ(Che Nam Bo)
ケーカフェ(K Cafe)
【閉店】クイーン(Queen)
サイゴンベイキングカンパニー(Saigon Baking)
Samba Brazillian Steakhouse Churrascaria
べと☆もえカフェ(Beto Moe Cafe)