ナムヤムフレッシュ(Nam Yum Fresh)
住所:63 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年9月19日 (取材日:2014年7月8日)
きのこ料理専門店。
住所:63 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年9月19日 (取材日:2014年7月8日)
きのこ料理専門店。
住所:210/1 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年7月26日 (取材日:2017年2月24日)
住所:62 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, TP.HCMC 更新日:2017年11月2日 (取材日:2014年3月14日)
住所:1 Cao Bá Nhạ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月17日 (取材日:2014年5月30日)
住所:151B Trần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年12月10日 (取材日:2014年3月1日)
住所: 5F Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月2日 (取材日:2014年4月29日)
住所:Hẻm 27E Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月27日 (取材日:2014年5月19日)
住所:60A Sương Nguyệt Ánh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2014年4月23日 (取材日:2014年4月9日)
住所:114 Yersin, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月20日 (取材日:2014年3月8日)
住所:21 Hàn Thuyên, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年8月13日 (取材日:2017年2月25日)
Payment by card : Total bill > 200.000 dong
住所:11-21 Hàm Nghi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年7月28日 (取材日:2013年12月17日)
住所:57 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月26日 (取材日:2014年3月14日)
住所: 85 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月22日 (取材日:2014年1月6日)
住所:19/15 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2014年3月13日 (取材日:2013年12月8日)
住所:49 Phó Đức Chính, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年9月28日 (取材日:2014年2月19日)
住所:86 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月15日 (取材日:2013年12月18日)
住所:51 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月25日 (取材日:2014年2月20日)
住所:185/22D Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年7月27日 (取材日:2014年1月4日)
住所:65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年10月23日 (取材日:2014年3月11日)
住所:11 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月20日 (取材日:2014年2月23日)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
ギースアン(Nghi Xuan)
ナム・ヤオ(Nam Giao)
ラップ&ロール(Wrap & Roll)
バインセオムオイシエム(Banh Xeo Muoi Xiem)