天ぷら久原(Tempura KUBARA)
住所:78 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2018年7月19日 (取材日:2017年12月24日)
住所:78 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2018年7月19日 (取材日:2017年12月24日)
住所: 100 Nguyễn T Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月20日)
住所:65 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月8日 (取材日:2016年10月21日)
住所:SC04 Khu Phố Mỹ Đức, Nguyễn Đức Cảnh, Quận 7, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:H032 Hưng Vượng 1, đường số 6, Quận 7 , TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月22日)
住所:18 Hồ Huấn Nghiệp, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年10月19日)
住所:258 Đề Thám,Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2016年5月7日)
住所:28 Ter A Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, Tp HCM. 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月25日)
住所:377 Hoàng Sa, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年9月26日)
住所:17-19-21 Nguyễn Văn Trỗi , Quận Phú Nhuận , TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年11月26日)
住所:55 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月20日 (取材日:2016年10月20日)
住所:413 Võ Văn Tần, Quận 3, Tp.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年7月25日)
住所:280A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, TPHCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月24日)
住所:7 Hàn Thuyên, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月24日)
住所:98 Hồ Tùng Mậu, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年2月8日 (取材日:2017年12月24日)
住所:300 Đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP.HCM 更新日:2015年7月7日
住所:53 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TPHCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月24日)
住所:90 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月24日)
住所:55 Đồng Khởi, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月21日)
住所:180 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月17日)
小料理や 凛(Rin)
アシマ(Ashima)
スシバー(Sushi Bar)
ケムバクダン(Kem Bach Dang)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
チェーナムボ(Che Nam Bo)
浦江亭(Uraetei)I
浦江亭(Uraetei)II