北国(Quán cơm Nhật Bản Kita Guni)
住所:639A Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:639A Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:93 Giang Văn Minh, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月18日 (取材日:2015年10月27日)
住所:12 Trấn Vũ, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月28日)
住所:116A Linh Lang, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月30日)
住所:23M Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:13 Nhà Thờ , Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:637 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:595 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:60 Trấn Vũ, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月28日)
住所:100 Cầu Gỗ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2015年11月13日 (取材日:2015年10月28日)
住所:9 Thanh Niên, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月28日)
住所:24 Hàng Vải, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2017年12月24日)
住所:40 Linh Lang, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2016年1月27日 (取材日:2015年10月30日)
住所:10A Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年11月28日)
住所:44 Phan Kế Bính, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月30日)
住所:40 Dao Tan, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月30日)
住所:19 Mã Mây, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年3月27日 (取材日:2015年11月1日)
住所:7 Nguyễn Siêu, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2016年1月27日 (取材日:2015年10月28日)
住所:23 Nhà Thờ , Quận Hoàn Kiếm , Hà Nội 更新日:2018年5月31日 (取材日:2016年7月27日)