ワンナワッフル(Wannawaffle)
住所:19A Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2015年10月30日 (取材日:2014年4月3日)
住所:19A Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2015年10月30日 (取材日:2014年4月3日)
住所:45B Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2015年9月24日 (取材日:2014年6月19日)
住所:13 Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年4月6日 (取材日:2014年11月27日)
住所:42B Mã Mây, Quận Hoàn kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月11日 (取材日:2014年3月28日)
住所:6 Hội Vũ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年4月6日 (取材日:2015年10月28日)
住所:47 Phố Huế, Quận Hoàn Kiếm Hà Nội 更新日:2017年10月3日 (取材日:2014年3月31日)
住所:69 Quang Trung, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年5月11日 (取材日:2014年4月3日)
住所:16 Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年4月6日 (取材日:2014年4月2日)
住所:6 Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年2月27日 (取材日:2016年5月5日)
住所:52 Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年7月30日 (取材日:2016年5月5日)
住所:22A Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年2月13日 (取材日:2016年5月5日)
住所:27 Triệu Việt Vương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年8月15日 (取材日:2014年4月1日)
住所:24 Tông Đản, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年8月14日 (取材日:2014年4月2日)
住所:22 Lương Ngọc Quyến, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年2月28日 (取材日:2014年4月3日)
住所:80 Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2015年5月9日 (取材日:2014年3月28日)
住所:85 Nguyễn Trường Tộ, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2015年7月17日 (取材日:2014年4月2日)
住所:33 Hàng Buồm. Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2016年1月22日 (取材日:2014年4月2日)
住所:6B Đường Thành, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2015年12月10日 (取材日:2014年4月2日)
住所:29A Trần Hưng Đạo Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月23日 (取材日:2014年6月19日)
住所:4 Ấu Triệu, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年9月26日 (取材日:2014年4月1日)