焼肉 心(Yakiniku Kokoro)
住所:82 Linh Lang, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年8月2日)
住所:82 Linh Lang, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年8月2日)
住所:37 Quang Trung, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年11月21日 (取材日:2016年2月24日)
住所:189 Nghi Tàm, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2016年7月21日 (取材日:2016年7月21日)
住所:51 Xuân Diệu, Trung tâm thương mại Syrena, Hà Tây, Hà Nội 更新日:2018年5月29日 (取材日:2015年10月27日)
住所:51 Xuân Diệu, Hà Nội 更新日:2018年5月23日 (取材日:2015年10月27日)
住所:2A/11 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年5月29日
住所:100A Xuân Diệu, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:65/52 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2017年10月10日 (取材日:2015年10月30日)
住所:Tầng 1 V-Tower, 649 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:58 Mã Mây, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年11月1日)
住所:639A Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:93 Giang Văn Minh, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月18日 (取材日:2015年10月27日)
住所:12 Trấn Vũ, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月28日)
住所:116A Linh Lang, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月30日)
住所:23M Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:13 Nhà Thờ , Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:637 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:595 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
マンジ(Manzi)
ペットクラブカフェ(Pet Club Cafe)
Sua Chua Deo(スアチュアデオ)
ラバーズクレープ(Lover’s Crepe)
Cafe Phố Cổ (フォーコー)
Paris Deli (パリデリ)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー )
Bảo Oanh Cafe (バオオアンカフェ)
Cafe Giảng (ザンカフェ)
City View Cafe (シティビューカフェ)