オーレ(Ole)
住所:129B Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年8月13日 (取材日:2017年2月25日)
住所:129B Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年8月13日 (取材日:2017年2月25日)
住所:16 - 18 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年3月13日 (取材日:2014年6月8日)
住所:6/1 Cách mạng Tháng Tám, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月11日 (取材日:2014年8月16日)
住所:31B Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年1月5日 (取材日:2014年7月22日)
住所:45 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年5月10日 (取材日:2014年6月8日)
バックパッカー街にある映画が無料で見られる喫茶店。欧米人も多いです。ふわふわのパンケーキは49000ドン。
住所:98 Hồ Tùng Mậu, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月17日 (取材日:2014年3月11日)
住所:21 Hàn Thuyên, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年8月13日 (取材日:2017年2月25日)
Payment by card : Total bill > 200.000 dong
住所: 85 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月22日 (取材日:2014年1月6日)
住所:86 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月15日 (取材日:2013年12月18日)
住所:51 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月25日 (取材日:2014年2月20日)
住所:185/22D Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年7月27日 (取材日:2014年1月4日)
住所:11 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月20日 (取材日:2014年2月23日)
住所:98 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月20日 (取材日:2014年5月2日)
住所:135 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2015年7月13日 (取材日:2014年2月19日)
住所:33 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月8日 (取材日:2013年12月21日)
住所:6 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月23日 (取材日:2014年3月2日)
住所:63 Trường Định, Quận 3, TP.HCM 更新日:2015年9月11日 (取材日:2014年3月22日)
住所:70B Lê Lợi, Quân 1, TP.HCM 更新日:2018年5月29日 (取材日:2013年12月4日)
住所:18A/2/A1 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月4日 (取材日:2014年1月19日)
住所:175/1 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年4月20日 (取材日:2013年9月30日)
グッドモーニングベトナム(Good Morning Vietnam)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
ラブラッスリー(La Brasserie)
ペンドラスコ(Pendolasco)
カルパッチョ(Carpaccio)
ラホスタリア(La Hostaria)
レストランミルーア(Mi Lua)
【閉店】ロンテット(L’en Tete)