マイカフェ&レストラン(MAI Cafe & Restaurant)
住所:79 Phan Kế Bính, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月11日 (取材日:2017年2月3日)
住所:79 Phan Kế Bính, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月11日 (取材日:2017年2月3日)
住所:60 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年8月13日 (取材日:2016年1月12日)
住所:97 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月13日)
住所:Lầu 3, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:18A/20 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月29日 (取材日:2016年12月20日)
住所:Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月1日 (取材日:2016年7月30日)
住所:Tầng 1, 158D Pasteur, phường Bến Thành, quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月10日)
住所:3 Nguyễn Văn Bình, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年10月21日)
住所:116 Pasteur , phường Bến Nghé , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月3日)
住所:20 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年11月14日)
住所:60 Nguyễn Đức Kế, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月12日)
住所:167 - 169 Calmette, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:19 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月9日)
住所:10 Đặng Tất, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月1日)
住所:66 Lê Lợi, Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2020年3月4日
住所:8A/7D2 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:Lầu 1, 151/5 Đồng Khởi, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年10月20日)
住所:Lầu 2, 26 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年10月18日)
住所:11-13 Hàn Thuyên, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月28日 (取材日:2017年10月28日)
住所:Tầng 4,14 Tôn Thất Đạm, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年10月24日)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
ギースアン(Nghi Xuan)
ナム・ヤオ(Nam Giao)
ラップ&ロール(Wrap & Roll)
バインセオムオイシエム(Banh Xeo Muoi Xiem)