地鶏専門店 ほへと (Hoheto Restaurant)
住所:44 Phan Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:44 Phan Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:27 Thảo Điền, Quận 2, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:413 Võ Văn Tần, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:55 Nguyễn Huệ, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月2日 (取材日:2017年8月23日)
住所:Lầu 2, 151/6 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2017年10月23日 (取材日:2017年10月20日)
住所:Nguyễn Ư Dĩ, Hẻm 4, Thảo Điền, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月10日)
住所:Lầu 5-17, Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月1日 (取材日:2016年7月30日)
住所:Lầu 3, Chung cư số 1 Nguyễn Trung Trực, phường Bến Thành, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月7日 (取材日:2016年6月30日)
住所:31 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年7月20日)
住所:18bis/29 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年10月25日)
住所:75 Thảo Điền ,Quận 2, TP.HCM 更新日:2017年3月21日 (取材日:2017年2月3日)
住所:88 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月24日 (取材日:2017年10月23日)
住所:181-185 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月9日)
住所:Tầng trệt, Saigon Center, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年4月11日)
住所:8A/5B1 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月9日)
住所:48A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1, TP. HCM 更新日:2017年9月12日 (取材日:2017年9月12日)
ロシア料理のお店。店名のCCCPはソ連の略称から。
住所:200B Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP.HCM 更新日:2017年6月19日 (取材日:2017年5月17日)
住所:8A/A9 Thái Văn Lung, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月29日 (取材日:2017年6月5日)
元力士の時津洋がプロデュースするちゃんこ鍋店のホーチミン支店
住所:132 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年6月19日 (取材日:2017年5月24日)
シンガポールの日本食レストランがホーチミンに進出しました。
住所:138 Hàn Hải Nguyên, Quận 11, TP.HCM 更新日:2018年1月29日 (取材日:2017年5月15日)
ラーメンだけでなく北海道ならではの料理も味わえる日本人経営のお店。
小料理や 凛(Rin)
アシマ(Ashima)
スシバー(Sushi Bar)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
浦江亭(Uraetei)I
浦江亭(Uraetei)II
和さび(Wasabi)
ケーカフェ(K Cafe)