ル・カフェ・ド・コバ(Le Cafe de Côba )
住所:35-37 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月20日 (取材日:2016年1月18日)
住所:35-37 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月20日 (取材日:2016年1月18日)
住所:8A/1D1,Thái Văn Lung, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月7日 (取材日:2016年3月20日)
住所:230 Nguyễn Văn Hưởng, Quận 2, TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月13日)
住所:55-57 Thảo Điền, phường Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月13日)
住所:29 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月10日)
住所:34 Nguyễn Hữu Cảnh , Quận Bình Thạnh , TP.HCM 更新日:2016年11月1日 (取材日:2016年5月7日)
住所:28B Ngô Văn Năm, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年6月17日 (取材日:2016年6月16日)
ピザやパスタなどの食事メニューもあるワインバー。
住所:16L Lê Ngô Cát , Quận 3 , TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月18日)
住所:80/5 Mạc Đỉnh Chi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月9日)
フランス人オーナーのピザ屋さん。ピース単位で注文できます。
住所:97 Hai Bà Trưng , phường Bến Nghé , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月13日)
住所: 28/2 Đỗ Quang Đẩu, Phạm Ngũ Lão, Hồ Chí Minh, Việt Nam 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月16日)
住所:30 Đỗ Quang Đẩu, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月16日)
住所:275-277-279 Phạm Ngũ Lão Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年10月24日)
住所:15B/14 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , Tp. HCM 更新日:2018年5月31日 (取材日:2015年12月27日)
住所:42 Trần Cao Vân / 6 Công Trường Quốc Tế , Quận 3 , TP.HCM 更新日:2016年5月12日 (取材日:2016年4月8日)
住所:6 Trương Định , phường Bến Thành , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月7日)
住所:90 Xuân Thủy, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年5月23日 (取材日:2015年11月7日)
住所:10 AB Thái Văn Lung, P. Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月10日 (取材日:2016年2月3日)
住所:19 Thái Văn Lung , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年5月31日 (取材日:2016年2月18日)
グッドモーニングベトナム(Good Morning Vietnam)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
ラブラッスリー(La Brasserie)
ペンドラスコ(Pendolasco)
カルパッチョ(Carpaccio)
ラホスタリア(La Hostaria)
レストランミルーア(Mi Lua)
【閉店】ロンテット(L’en Tete)