モンフエ ドンコイ店(Món Huế Đồng Khởi)
住所:80 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:80 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:73 Hoàng Văn Thái , phường Tân Phú , Quận 7 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月25日)
住所:17 - 19 - 21 Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận, TP. HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年11月26日)
住所:8/3 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2017年1月2日)
住所:88 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:Mỹ Khánh 4, Nguyễn Đức Cảnh, Quận 7, TP. HCM 更新日:2018年5月31日 (取材日:2015年11月8日)
住所:Sai Gon Center Nam 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月29日 (取材日:2016年12月26日)
2020年6月、閉店したという読者情報が寄せられました。
住所:28 Thái Văn Lung, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月14日)
住所:8A/G9B Thái Văn Lung, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月14日)
住所:138 Châu Văn Liêm , Quận 5 , TP. HCM 更新日:2018年5月29日
住所:53 Trương Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月17日)
住所:tầng 2, 8/5 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月29日 (取材日:2017年5月21日)
住所:Tầng 1, 158D Pasteur, phường Bến Thành, quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月10日)
住所:116 Pasteur , phường Bến Nghé , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月3日)
住所:155 Tôn Dật Tiên , Quận 7 , TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月25日)
住所:200A Lý Tự Trọng , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2018年5月29日 (取材日:2015年12月2日)
住所:29 Hải Triều, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:44 Phan Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:27 Thảo Điền, Quận 2, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:413 Võ Văn Tần, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
小料理や 凛(Rin)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
ソングー(Song Ngư)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
コムニュウサイゴン(Cơm Niêu Sài Gòn)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
フォー・ホア(Pho Hoa)