ビーニーズ クレープス&ワッフル(Beanie's Crepes & Waffle)
住所:15N Nguyễn Thị Minh Khai, Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年8月24日 (取材日:2016年6月25日)
日本式クレープのお店。
住所:15N Nguyễn Thị Minh Khai, Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年8月24日 (取材日:2016年6月25日)
日本式クレープのお店。
住所:19/13 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月14日 (取材日:2016年6月26日)
住所:133 Hai Bà Trưng, Bến Nghé, Hồ Chí Minh 更新日:2016年8月24日 (取材日:2016年6月28日)
ベトナム中部の麺料理「ミークワン」の専門店。
住所:Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月2日 (取材日:2016年7月30日)
住所:Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月2日 (取材日:2016年7月30日)
住所:Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月2日 (取材日:2016年7月30日)
住所:02 Phó Đức Chính, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年5月29日 (取材日:2015年11月13日)
住所:187 Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月7日)
住所:18 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年4月16日)
住所:191 -193 Đề Thám, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年10月25日)
住所:28 Ngô Văn Năm, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年4月22日)
住所:09 Trần Khắc Chân , phường Tân Định , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年6月6日 (取材日:2016年6月4日)
住所:15A8 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月6日)
住所:122A Pasteur, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月16日)
住所:Lầu 8, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年7月13日)
住所:Lầu 3, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年7月21日 (取材日:2016年7月13日)
住所:Lầu 3, chung cư 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年4月22日)
住所:187A Điện Biên Phủ, phường Đa Kao, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月4日)
住所:11 Nguyễn Văn Chiêm, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年4月16日 (取材日:2015年7月30日)
住所:35-37 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月20日 (取材日:2016年1月18日)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
ギースアン(Nghi Xuan)
ナム・ヤオ(Nam Giao)
ラップ&ロール(Wrap & Roll)
バインセオムオイシエム(Banh Xeo Muoi Xiem)