フォングナムブック(Phương Nam Book)
住所: Nguyễn Văn Bình, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月21日)
住所: Nguyễn Văn Bình, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月21日)
住所:146 Nguyễn Văn Thủ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月9日)
住所:8A/E15 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月20日 (取材日:2016年10月11日)
住所:12 Alexandre de Rhodes, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年11月14日 (取材日:2016年10月20日)
住所:93-95 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:5 Hàn Thuyên, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月8日 (取材日:2016年10月21日)
住所:1Bis Phạm Ngọc Thạch, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:Lầu 7, 42/73 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:178A Pasteur, P. Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日
住所:207 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年12月15日 (取材日:2016年10月24日)
住所:134 Cống Quỳnh, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:258 Đề Thám, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:262 Bùi Viện , Quận 1, TPHCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:315 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:78 Cống Quỳnh, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年8月12日)
住所:211 Nguyễn Thái Học, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年12月14日 (取材日:2016年10月24日)
住所:157 - 159 Nguyễn Thái Học, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:69 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年1月12日)
住所:80 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:Số 1 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年11月26日)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
ギースアン(Nghi Xuan)
ナム・ヤオ(Nam Giao)
ラップ&ロール(Wrap & Roll)
バインセオムオイシエム(Banh Xeo Muoi Xiem)