カフェメイ(Cafe Máy)
住所:18A/20 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月29日 (取材日:2016年12月20日)
住所:18A/20 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月29日 (取材日:2016年12月20日)
住所:Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月1日 (取材日:2016年7月30日)
住所:Tầng 1, 158D Pasteur, phường Bến Thành, quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月10日)
住所:3 Nguyễn Văn Bình, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年10月21日)
住所:20 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年11月14日)
住所:60 Nguyễn Đức Kế, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月12日)
住所:167 - 169 Calmette, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:19 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月9日)
住所:66 Lê Lợi, Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2020年3月4日
住所:8A/7D2 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:Lầu 1, 151/5 Đồng Khởi, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年10月20日)
住所:Lầu 2, 26 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年10月18日)
住所:11-13 Hàn Thuyên, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月28日 (取材日:2017年10月28日)
住所:Tầng 4,14 Tôn Thất Đạm, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年10月24日)
住所:Tầng 3, 14 Tôn Thất Đạm, Quận 1, Tp.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年10月26日)
住所:88 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月24日 (取材日:2017年10月23日)
住所:89 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年2月6日 (取材日:2017年10月22日)
住所:133 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年1月14日)
住所:110 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年10月18日)
住所:02 Thi Sách, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年2月6日 (取材日:2017年10月14日)
ティーコズサイゴン(Ty Coz Saigon)
ケムバクダン(Kem Bach Dang)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
チェーナムボ(Che Nam Bo)
ケーカフェ(K Cafe)
【閉店】ロンテット(L’en Tete)
ラカマルグ(La Camargue)
スレストランラウンジ(Xu Restaurant Lounge)