テレサ・トゥー・ヒエン(Teresa Thu Hiền)
住所:27 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:27 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:91 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月20日)
住所:28 Ter A Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, Tp HCM. 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月25日)
住所:227 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2016年7月5日)
住所:221 Đề Thám, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2016年5月7日)
住所:17-19-21 Nguyễn Văn Trỗi , Quận Phú Nhuận , TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年11月26日)
住所:82A Nguyễn Tiểu La, Phường 5, Quận 10, Tp.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年5月27日)
住所:413 Võ Văn Tần, Quận 3, Tp.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年7月25日)
住所:98 Hồ Tùng Mậu, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年2月8日 (取材日:2017年12月24日)
住所:53 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TPHCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月24日)
住所:90 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月24日)
住所:234 Đề Thám, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:321 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:24 Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2016年12月8日 (取材日:2016年12月5日)
住所:14E1 Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年12月5日)
住所:237 Nguyễn Văn Hưởng, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月25日)
住所:284 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Quận Bình Thạnh, TP. HCM 更新日:2016年12月15日 (取材日:2016年1月12日)
住所:121 Cống Quỳnh, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月11日)
住所:102 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月20日)
住所:31 Ngô Đức Kế , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2017年12月15日 (取材日:2016年10月20日)
小料理や 凛(Rin)
アシマ(Ashima)
スシバー(Sushi Bar)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ナグ(Nagu)
トンボ(Tombo)
ミステル(Mystere)
ドゥドゥ(Du Du)
キト(Kito)
ユニーク(Unique)