ザスシバー(The Sushi Bar )
住所:73 Hoàng Văn Thái , phường Tân Phú , Quận 7 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月25日)
住所:73 Hoàng Văn Thái , phường Tân Phú , Quận 7 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月25日)
住所:20 Nguyễn Huệ,Quận 1,TP,HCM 更新日:2017年2月3日 (取材日:2017年2月1日)
住所:17 - 19 - 21 Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận, TP. HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年11月26日)
住所:8/3 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2017年1月2日)
住所:Lầu 3, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:88 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:Sai Gon Center Nam 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月29日 (取材日:2016年12月26日)
2020年6月、閉店したという読者情報が寄せられました。
住所:28 Thái Văn Lung, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月14日)
住所:8A/G9B Thái Văn Lung, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月14日)
住所:119-121 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:6 Tống Hữu Định, Quận 2, Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月19日)
住所: 240 Bùi Viện, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月6日)
住所:92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2016年1月7日
住所:53 Trương Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月17日)
住所:tầng 2, 8/5 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月29日 (取材日:2017年5月21日)
住所:139 Hai Bà Trưng, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年5月23日 (取材日:2015年10月5日)
住所:20 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年11月14日)
住所:200A Lý Tự Trọng , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2018年5月29日 (取材日:2015年12月2日)
住所:43 Trần Ngọc Diện, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年6月25日)
住所:29 Hải Triều, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
小料理や 凛(Rin)
アシマ(Ashima)
スシバー(Sushi Bar)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
浦江亭(Uraetei)I
浦江亭(Uraetei)II
和さび(Wasabi)
ケーカフェ(K Cafe)