マイレストラン&バー(May Restaurant & Bar)
住所:19 - 21 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月19日)
住所:19 - 21 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月19日)
住所:51 Thảo Điền, Quận 2, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月25日)
住所:28 Ter A Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, Tp HCM. 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月25日)
住所:42 Lý Chính Thắng, Quận 3, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月24日)
住所:102 Cống Quỳnh, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年12月16日 (取材日:2016年10月24日)
住所:17-19-21 Nguyễn Văn Trỗi , Quận Phú Nhuận , TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年11月26日)
住所:413 Võ Văn Tần, Quận 3, Tp.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年7月25日)
住所:98 Hồ Tùng Mậu, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年2月8日 (取材日:2017年12月24日)
住所:53 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TPHCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月24日)
住所:19 Nguyễn Trung Trực, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月24日)
住所:90 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月24日)
住所:145 Bùi Viện, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2017年12月21日)
住所:11 - 13 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月20日)
住所:14E1 Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年12月5日)
住所:284 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Quận Bình Thạnh, TP. HCM 更新日:2016年12月15日 (取材日:2016年1月12日)
住所:121 Cống Quỳnh, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月11日)
住所:31 Ngô Đức Kế , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2017年12月15日 (取材日:2016年10月20日)
住所:93-95 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:Lầu 7, 42/73 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:178A Pasteur, P. Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日
小料理や 凛(Rin)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
ソングー(Song Ngư)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
コムニュウサイゴン(Cơm Niêu Sài Gòn)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
フォー・ホア(Pho Hoa)