シックスディグリーズ(6 Degrees)
住所:189 Nghi Tàm, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2016年7月21日 (取材日:2016年7月21日)
住所:189 Nghi Tàm, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2016年7月21日 (取材日:2016年7月21日)
住所:2A/11 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年5月29日
住所:Tầng 1 , AEON Mall Long Biên , 27 Cổ Linh , Quận Long Biên , Hà Nội 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月23日)
住所:100A Xuân Diệu, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:65/52 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2017年10月10日 (取材日:2015年10月30日)
住所:58 Mã Mây, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年11月1日)
住所:93 Giang Văn Minh, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月18日 (取材日:2015年10月27日)
住所:12 Trấn Vũ, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月28日)
住所:23M Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:13 Nhà Thờ , Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月29日)
住所:60 Trấn Vũ, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月28日)
住所:100 Cầu Gỗ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2015年11月13日 (取材日:2015年10月28日)
住所:31 Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年11月1日)
住所:9 Thanh Niên, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2015年10月28日)
住所:24 Hàng Vải, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年5月22日 (取材日:2017年12月24日)
住所:19 Mã Mây, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年3月27日 (取材日:2015年11月1日)
住所:7 Nguyễn Siêu, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2016年1月27日 (取材日:2015年10月28日)
住所:241 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 更新日:2016年7月27日
住所:15 Trần Quý Kiên, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 更新日:2017年3月24日 (取材日:2015年10月29日)
マンジ(Manzi)
ペットクラブカフェ(Pet Club Cafe)
Sua Chua Deo(スアチュアデオ)
ラバーズクレープ(Lover’s Crepe)
Cafe Phố Cổ (フォーコー)
Paris Deli (パリデリ)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー )
Bảo Oanh Cafe (バオオアンカフェ)
Cafe Giảng (ザンカフェ)
City View Cafe (シティビューカフェ)