スムージーファクトリー(Smoothie Factory)
住所:223 Đề Thám, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:223 Đề Thám, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:78 Cống Quỳnh, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年8月12日)
住所:211 Nguyễn Thái Học, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年12月14日 (取材日:2016年10月24日)
住所:157 - 159 Nguyễn Thái Học, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:69 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年1月12日)
住所:8/3 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2017年1月2日)
住所:Sai Gon Center Nam 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月29日 (取材日:2016年12月26日)
2020年6月、閉店したという読者情報が寄せられました。
住所:28 Thái Văn Lung, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月14日)
住所:8A/G9B Thái Văn Lung, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月14日)
住所:53 Trương Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月17日)
住所:tầng 2, 8/5 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月29日 (取材日:2017年5月21日)
住所:Tầng 1, 158D Pasteur, phường Bến Thành, quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月10日)
住所:200A Lý Tự Trọng , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2018年5月29日 (取材日:2015年12月2日)
住所:29 Hải Triều, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:Lầu 5-17, Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月1日 (取材日:2016年7月30日)
住所:68 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月14日)
住所:11-13 Hàn Thuyên, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月28日 (取材日:2017年10月28日)
住所:31 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年7月20日)
住所:18bis/29 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年10月25日)
住所:88 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月24日 (取材日:2017年10月23日)
小料理や 凛(Rin)
アシマ(Ashima)
スシバー(Sushi Bar)
チョゴジップ(Choi Go Jip)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ソイチェー・ブイティスアン(Xoi Che Bui Thi Xuan)
浦江亭(Uraetei)I
浦江亭(Uraetei)II