ゆうやと トランワンクハイ(Usupso Trần Quang Khải)
住所:130 Trần Quang Khải, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月24日)
住所:130 Trần Quang Khải, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月24日)
住所:65 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月8日 (取材日:2016年10月21日)
住所:82 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:SC04 Khu Phố Mỹ Đức, Nguyễn Đức Cảnh, Quận 7, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:24 Hồ Huấn Nghiệp, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月19日)
住所:H032 Hưng Vượng 1, đường số 6, Quận 7 , TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月22日)
住所:18 Hồ Huấn Nghiệp, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年10月19日)
住所:19 - 21 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月19日)
住所:27 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:258 Đề Thám,Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2016年5月7日)
住所:54-56 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:91 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月20日)
住所:70 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月25日)
住所:Đường sách Nguyễn Văn Bình, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:Nguyễn Văn Bình, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:51 Thảo Điền, Quận 2, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月25日)
住所:264 Đề Thám, quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2016年5月7日)
住所:28 Ter A Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, Tp HCM. 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月25日)
住所:40A Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月13日 (取材日:2016年5月5日)
住所:227 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2016年7月5日)
小料理や 凛(Rin)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
ソングー(Song Ngư)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
コムニュウサイゴン(Cơm Niêu Sài Gòn)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
フォー・ホア(Pho Hoa)