天ぷら久原(Tempura KUBARA)
住所:78 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2018年7月19日 (取材日:2017年12月24日)
住所:78 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2018年7月19日 (取材日:2017年12月24日)
住所:19 - 21 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月19日)
住所:28 Ter A Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, Tp HCM. 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月25日)
住所:40A Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月13日 (取材日:2016年5月5日)
住所:197 Bùi Viện, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:154 Cống Quỳnh, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月24日)
住所:17-19-21 Nguyễn Văn Trỗi , Quận Phú Nhuận , TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年11月26日)
住所:413 Võ Văn Tần, Quận 3, Tp.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年7月25日)
住所:98 Hồ Tùng Mậu, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年2月8日 (取材日:2017年12月24日)
住所:53 Phạm Viết Chánh, Quận Bình Thạnh, TPHCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月24日)
住所:90 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月24日)
住所:14E1 Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年12月5日)
住所:284 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Quận Bình Thạnh, TP. HCM 更新日:2016年12月15日 (取材日:2016年1月12日)
住所:121 Cống Quỳnh, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月11日)
住所:129 Nguyễn Đức Cảnh, phường Tân Phong, Quận 7, TP.HCM 更新日:2016年11月14日 (取材日:2016年10月22日)
住所:31 Ngô Đức Kế , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2017年12月15日 (取材日:2016年10月20日)
住所:97D Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月25日)
住所:Lầu 7, 42/73 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:158 Bùi Viện, Quận 1 , Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月6日)
住所:35 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月10日 (取材日:2016年10月20日)
小料理や 凛(Rin)
アシマ(Ashima)
スシバー(Sushi Bar)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
浦江亭(Uraetei)I
浦江亭(Uraetei)II
和さび(Wasabi)
ケーカフェ(K Cafe)