ビナミットオーガニックス(Vinamit Organics)
住所:84 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月7日 (取材日:2016年5月19日)
住所:84 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月7日 (取材日:2016年5月19日)
住所:33 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月25日)
住所:146 Pasteur, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月16日)
住所:Lầu 4, 42/21 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年6月23日 (取材日:2016年5月10日)
住所:178/4B Pasteur, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月25日)
デリバリーもしているハンバーガー店
住所:39 Phạm Ngọc Thạch, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年5月23日 (取材日:2015年10月5日)
住所:146 Nguyễn Văn Thủ, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月19日 (取材日:2015年12月21日)
住所:35-37 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月20日 (取材日:2016年1月18日)
住所:230 Nguyễn Văn Hưởng, Quận 2, TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月13日)
住所:29 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月10日)
住所:34 Nguyễn Hữu Cảnh , Quận Bình Thạnh , TP.HCM 更新日:2016年11月1日 (取材日:2016年5月7日)
住所:16L Lê Ngô Cát , Quận 3 , TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月18日)
住所:97 Hai Bà Trưng , phường Bến Nghé , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月13日)
住所: 28/2 Đỗ Quang Đẩu, Phạm Ngũ Lão, Hồ Chí Minh, Việt Nam 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月16日)
住所:30 Đỗ Quang Đẩu, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月16日)
住所:275-277-279 Phạm Ngũ Lão Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年10月24日)
住所:42 Trần Cao Vân / 6 Công Trường Quốc Tế , Quận 3 , TP.HCM 更新日:2016年5月12日 (取材日:2016年4月8日)
住所:6 Trương Định , phường Bến Thành , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月7日)
住所:10 AB Thái Văn Lung, P. Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月10日 (取材日:2016年2月3日)
住所:19 Thái Văn Lung , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年5月31日 (取材日:2016年2月18日)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
トンボ(Tombo)
ドゥドゥ(Du Du)
サイゴンクラフト(Saigon Crafts)
グェンフレール(Nguyen Freres)
アイン(Anh)
サイゴンキッチュ(Saigon Kitsch)
チチ(Chi Chi)