メーカット(Merkat)
住所:263 Nguyễn Chí Thanh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年10月17日)
住所:263 Nguyễn Chí Thanh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年10月17日)
住所: K 72/17 Nguyễn Văn Thoại, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年9月22日)
住所:55K Nguyễn Chí Thanh, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年9月22日)
住所:3 Phan Bội Châu, Thạch Thang, Q. Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年9月22日)
住所:Trường Sa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年4月22日)
住所:79 Lương Hữu Khánh, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年10月17日)
住所:Lô 20 Mỹ Đa Tây 2, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年3月27日)
住所:169/4 Trần Phú, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年10月17日)
住所:187 Ông Ích Khiêm, Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng 更新日:2018年8月6日
住所: 150-156 Nguyễn Văn Linh, Tầng 1, Đà Nẵng 更新日:2018年8月6日
住所:86 Đường Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年7月19日)
住所:50 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年7月10日)
住所:164 Châu Thị Vĩnh Tế, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年6月23日)
住所:Lô A1, A2, A3, Đường 2 Tháng 9 | Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Việt Nam 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年5月3日)
住所:6 Nại Nam, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年6月18日)
住所:01 -A4, Khu biệt thự đảo xanh, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月23日 (取材日:2018年9月22日)
住所:Khách sạn One Opera,115 Nguyễn Văn linh, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng 更新日:2018年7月12日 (取材日:2017年11月10日)
住所:Tầng 18, khách sạn Avatar, Lô 120 An Thượng 2, Phường Mỹ An, Tp. Đà Nẵng 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年8月3日)
住所:19 Triệu Việt Vương, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年8月21日)
Trúc Lâm Viên (トゥックランヴィエン)
バインセオバーユン(Bánh Xèo Bà Dưỡng)
Boa Cafe (ボアカフェ)
コン市場(Chợ Cồn)
ダクサン128(Đặc Sản 128)
Dân Dã Quán (ダンダー)
Foodcourt (フードコート)
Memory Lounge (メモリーラウンジ)
ミークアン1A(Mì Quảng 1A)
さくらフレンズカフェ(Sakura Friend’s Cafe)