住所:73 Nguyễn Văn Linh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月29日)
住所:46 An Thượng 5, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月29日)
住所:18/22 Lý Thường Kiệt, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng. 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月17日)
住所:100 Quang Trung, Thạch Thang, Q, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:113 Hà Bổng, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:Furama Resort, 105 Võ Nguyên Giáp, Khuê Mỹ, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:Lô 419, 422 đường Ngô Thì Sỹ, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:86 Hồ Xuân Hương, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月26日 (取材日:2018年9月22日)
住所:38 Nguyễn Chí Thanh, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月25日 (取材日:2018年9月22日)
住所:263 Nguyễn Chí Thanh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年10月17日)
住所: K 72/17 Nguyễn Văn Thoại, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年9月22日)
住所:55K Nguyễn Chí Thanh, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年9月22日)
住所:3 Phan Bội Châu, Thạch Thang, Q. Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年9月22日)
住所:36 Nguyễn Thái Học, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年9月22日)
住所:Trường Sa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年4月22日)
住所:79 Lương Hữu Khánh, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年10月17日)
住所:Lô 20 Mỹ Đa Tây 2, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年3月27日)
住所:169/4 Trần Phú, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年10月17日)
Trúc Lâm Viên (トゥックランヴィエン)
バインセオバーユン(Bánh Xèo Bà Dưỡng)
Boa Cafe (ボアカフェ)
コン市場(Chợ Cồn)
ダクサン128(Đặc Sản 128)
Dân Dã Quán (ダンダー)
Foodcourt (フードコート)
Memory Lounge (メモリーラウンジ)
ミークアン1A(Mì Quảng 1A)
さくらフレンズカフェ(Sakura Friend’s Cafe)