サルサ(Salsa)
住所:20 Nguyễn Huệ,Quận 1,TP,HCM 更新日:2017年2月3日 (取材日:2017年2月1日)
住所:20 Nguyễn Huệ,Quận 1,TP,HCM 更新日:2017年2月3日 (取材日:2017年2月1日)
住所:Lầu 3, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:119-121 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所: 240 Bùi Viện, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月6日)
住所:92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2016年1月7日
住所:Tầng 1, 158D Pasteur, phường Bến Thành, quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月10日)
住所:20 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年11月14日)
住所:167 - 169 Calmette, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:55 Nguyễn Huệ, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月2日 (取材日:2017年8月23日)
住所:Lầu 2, 151/6 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2017年10月23日 (取材日:2017年10月20日)
住所:Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月1日 (取材日:2016年7月30日)
住所:Lầu 3, Chung cư số 1 Nguyễn Trung Trực, phường Bến Thành, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月7日 (取材日:2016年6月30日)
住所:68 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月14日)
住所:11-13 Hàn Thuyên, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月28日 (取材日:2017年10月28日)
住所:88 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年10月24日 (取材日:2017年10月23日)
住所:89 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年2月6日 (取材日:2017年10月22日)
住所:133 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年1月14日)
住所:02 Thi Sách, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年2月6日 (取材日:2017年10月14日)
住所:181-185 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月9日)
住所:Tầng trệt, Saigon Center, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年4月11日)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
ソイチェー・ブイティスアン(Xoi Che Bui Thi Xuan)
ラブラッスリー(La Brasserie)
レストランミルーア(Mi Lua)
【閉店】ロンテット(L’en Tete)
ラカマルグ(La Camargue)
ラハバナ(La Habana)