ラ・ミント・バイ・ザン(La Mint By Danh )
住所:28 Ngô Văn Năm, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年4月22日)
住所:28 Ngô Văn Năm, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年4月22日)
住所:09 Trần Khắc Chân , phường Tân Định , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年6月6日 (取材日:2016年6月4日)
住所:171 Calmette, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2017年11月15日 (取材日:2016年6月2日)
住所:33 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月25日)
住所:146 Pasteur, phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月16日)
住所:Lầu 12 Della Tower, 67 Hàm Nghi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月8日 (取材日:2016年6月28日)
住所:Lầu 4, 42/21 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年6月23日 (取材日:2016年5月10日)
住所:178/4B Pasteur, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月25日)
デリバリーもしているハンバーガー店
住所:146 Nguyễn Văn Thủ, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月19日 (取材日:2015年12月21日)
住所:35-37 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年1月20日 (取材日:2016年1月18日)
住所:8A/1D1,Thái Văn Lung, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月7日 (取材日:2016年3月20日)
住所:29 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年5月10日)
住所:28B Ngô Văn Năm, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年6月17日 (取材日:2016年6月16日)
ピザやパスタなどの食事メニューもあるワインバー。
住所:97 Hai Bà Trưng , phường Bến Nghé , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月13日)
住所: 28/2 Đỗ Quang Đẩu, Phạm Ngũ Lão, Hồ Chí Minh, Việt Nam 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月16日)
住所:30 Đỗ Quang Đẩu, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年5月16日)
住所:275-277-279 Phạm Ngũ Lão Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月1日 (取材日:2016年10月24日)
住所:15B/14 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , Tp. HCM 更新日:2018年5月31日 (取材日:2015年12月27日)
住所:6 Trương Định , phường Bến Thành , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2017年11月14日 (取材日:2016年5月7日)
住所:10 AB Thái Văn Lung, P. Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年11月10日 (取材日:2016年2月3日)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
ラブラッスリー(La Brasserie)
レストランミルーア(Mi Lua)
【閉店】ロンテット(L’en Tete)
ラカマルグ(La Camargue)
ラハバナ(La Habana)
ワイルドホースサロン(Wild Horse Saloon )
ベビースプーン(Baby Spoon)