ギンコ(Ginkgo - Bui Vien)
住所:54-56 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:54-56 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:7 Công Trường Lam Sơn, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:17 Lê Văn Miến, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月25日)
住所:48 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:15A/40 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年11月1日)
住所:16 Hồ Huấn Nghiệp, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:235 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, 1, Hồ Chí Minh 更新日:2018年6月6日 (取材日:2018年6月6日)
住所:78 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年4月16日 (取材日:2018年4月16日)
住所:76A Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年2月8日 (取材日:2017年12月9日)
住所: Chợ Bến Thành ,Sạp1154-1130,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2018年2月7日)
住所:Lầu 2, 26 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年10月18日)
住所:89 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月18日 (取材日:2016年10月20日)
住所:39 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月10日 (取材日:2016年10月19日)
住所:415D Hòa Hảo, Quận 10, TP. HCM 更新日:2017年12月27日 (取材日:2017年5月27日)
住所:84 Lê Lợi, Quận 1, TPHCM 更新日:2017年12月12日 (取材日:2017年12月1日)
住所:37 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月8日 (取材日:2016年10月19日)
住所:382EF Trần Hưng Đạo, Phường 11, Quận 5, TP. HCM 更新日:2017年11月17日 (取材日:2016年5月18日)
住所:136 Pasteur, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年8月11日 (取材日:2015年7月13日)
住所:Saigon Center, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2016年11月26日)
住所:214-216 Phan Xích Long,quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年7月19日)
ファニー(Fanny)
ソイチェー・ブイティスアン(Xoi Che Bui Thi Xuan)
ナグ(Nagu)
トンボ(Tombo)
ミステル(Mystere)
ドゥドゥ(Du Du)
キト(Kito)
ユニーク(Unique)
サイゴンクラフト(Saigon Crafts)
オーセンティック(Authentique)