サハラビールクラブ(Sahara Beer Club)
住所:113 - 133 Bùi Viện , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:113 - 133 Bùi Viện , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:80B Xuân Thủy, Quận 2 , TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年11月26日)
住所:35 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月10日 (取材日:2016年10月20日)
住所:20 Nguyễn Huệ,Quận 1,TP,HCM 更新日:2017年2月3日 (取材日:2017年2月1日)
住所:34 Tôn Thất Thiệp, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月20日)
住所:Lầu 3, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:119-121 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:189 Bùi Viện, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年11月6日)
住所:6 Tống Hữu Định, Quận 2, Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月19日)
住所: 240 Bùi Viện, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月6日)
住所:84B Bùi Viện, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月6日)
住所:92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2016年1月7日
住所:139 Hai Bà Trưng, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年5月23日 (取材日:2015年10月5日)
住所:20 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年11月14日)
住所:43 Trần Ngọc Diện, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年6月25日)
住所:55 Nguyễn Huệ, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月2日 (取材日:2017年8月23日)
住所:Lầu 2, 151/6 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2017年10月23日 (取材日:2017年10月20日)
住所:210 Lê Thánh Tôn, p. Bến Thành, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日 (取材日:2016年6月3日)
住所:Nguyễn Ư Dĩ, Hẻm 4, Thảo Điền, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月10日)
住所:Lầu 3, Chung cư số 1 Nguyễn Trung Trực, phường Bến Thành, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月7日 (取材日:2016年6月30日)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
ラブラッスリー(La Brasserie)
レストランミルーア(Mi Lua)
【閉店】ロンテット(L’en Tete)
ラカマルグ(La Camargue)
アウラクドブラジル(Au Lac do Brazil)
ラハバナ(La Habana)
ワイルドホースサロン(Wild Horse Saloon )