シュガー(Sugar)
住所:100 Mạc Thị Bưởi, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:100 Mạc Thị Bưởi, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:115 Hồ Tùng Mậu, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:26B Lê Lợi, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所: 115 Hai Bà Trưng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2020年2月25日
住所:44 Nguyễn Huê, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:29 Thái Văn Lung, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:234 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:2F, 2 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8A/5C1 Thái Văn Lũng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8a/a14 Thái Văn Lung, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8a/e19 Thái Văn Lung, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8A/a4 Thái Văn Lũng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月24日)
住所:62 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月24日)
住所:Tầng B3,18A, Trung Tâm Vincom Đồng Khởi, 70-72 Lê Thánh Tôn, Bến Nghệ, Quận 1, T.PHồ Chí Minh 更新日:2019年9月13日 (取材日:2019年9月12日)
住所:7A Lê Công Kiều, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年6月30日 (取材日:2019年6月30日)
住所:15B/100 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2020年2月27日
住所:9B Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年7月2日 (取材日:2019年6月30日)
住所:Hẻm 193, 191 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh 更新日:2019年3月12日
住所:19 Trần Ngọc Diện, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月17日)
小料理や 凛(Rin)
アシマ(Ashima)
スシバー(Sushi Bar)
ケムバクダン(Kem Bach Dang)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
チェーナムボ(Che Nam Bo)
浦江亭(Uraetei)I
浦江亭(Uraetei)II