住所:65 Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2016年10月6日 (取材日:2016年8月1日)
住所:129 Lê Duẩn, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年4月14日 (取材日:2016年8月31日)
住所:21 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年1月22日 (取材日:2016年8月31日)
住所:241 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年8月29日)
住所:16 Tống Duy Tân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年7月6日 (取材日:2016年9月17日)
住所:18 Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年3月21日 (取材日:2016年9月21日)
住所: 67 Mai Hắc Đế, Quận Hoàn kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年10月3日)
住所:45 Lý Quốc Sư, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年8月2日)
住所:317 Nguyễn Khang, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:523 Kim Ma, Ba Dinh District, Ha Noi 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:150B Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月27日)
住所:10 Đoàn Trần Nghiệp, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月26日)
住所:28 Thanh Niên, Quận Tây Hồ, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月29日)
住所:38 Phan Kế Bình, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:138 Triệu Việt Vương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月29日)
住所:175 Giảng Võ, Quận Đống Đa, Hà Nội 更新日:2018年6月29日 (取材日:2016年8月31日)
住所:15-17 Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月29日 (取材日:2016年8月31日)
住所:22 Lê Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月11日 (取材日:2016年10月7日)
カプリチョーザ(Capricciosa)
マンジ(Manzi)
ペットクラブカフェ(Pet Club Cafe)
Sua Chua Deo(スアチュアデオ)
ラバーズクレープ(Lover’s Crepe)
Cafe Phố Cổ (フォーコー)
Paris Deli (パリデリ)
Chợ Đêm Hà Nội (ナイトマーケット)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー )
Bảo Oanh Cafe (バオオアンカフェ)