コンカフェ(Cộng Cafe - Triệu Việt Vương)
住所:152D Triệu Việt Vương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2016年10月19日 (取材日:2016年8月27日)
住所:152D Triệu Việt Vương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2016年10月19日 (取材日:2016年8月27日)
住所:645 Kim Mã, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2016年10月7日 (取材日:2016年8月31日)
住所:3 Nguyễn Khắc Cần, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年11月28日 (取材日:2016年7月25日)
住所:30 Tuệ Tĩnh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2017年11月29日 (取材日:2016年8月27日)
住所:76 Triệu Việt Vương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2017年11月28日 (取材日:2016年8月27日)
住所:60 Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年11月28日 (取材日:2016年8月1日)
住所:Số 15 ngõ 76 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội 更新日:2018年7月30日 (取材日:2018年7月30日)
住所:4 Hàm Long, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年3月25日 (取材日:2016年8月27日)
住所:129 Lê Duẩn, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年4月14日 (取材日:2016年8月31日)
住所:8 Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年1月22日 (取材日:2016年8月26日)
住所:12 Linh Lang, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年1月18日 (取材日:2016年10月4日)
住所:241 Xuân Thủy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年8月29日)
住所:16 Tống Duy Tân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年7月6日 (取材日:2016年9月17日)
住所:18 Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2017年3月21日 (取材日:2016年9月21日)
住所:72 Phạm Huy Thông, Quận Ba Đình, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年8月2日)
住所:45 Lý Quốc Sư, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年8月2日)
住所:87 Triệu Việt Vương, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月26日)
住所:317 Nguyễn Khang, Quận Cầu Giấy, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月31日)
住所:109 Triệu Việt Vương, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội 更新日:2018年6月28日 (取材日:2016年8月26日)
カプリチョーザ(Capricciosa)
マンジ(Manzi)
ペットクラブカフェ(Pet Club Cafe)
Sua Chua Deo(スアチュアデオ)
ラバーズクレープ(Lover’s Crepe)
Cafe Phố Cổ (フォーコー)
Paris Deli (パリデリ)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー )
Bảo Oanh Cafe (バオオアンカフェ)
Cafe Giảng (ザンカフェ)