トゥーチャ(Too Cha)
住所:79 Nguyễn Văn Linh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:79 Nguyễn Văn Linh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:8 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:An Thượng 30, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月10日 (取材日:2019年6月8日)
住所:79 Lương Hữu Khánh, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:11 Lê Văn Lương, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:89 Hoàng Kế Viêm, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:11 Lê Hữu Khánh, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:243-245 Trần Phú, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年7月2日
住所:96 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng. 更新日:2018年7月12日
住所:1B Lê Duẩn, Quận Hải Châu,Thành phố Đà Nẵng 更新日:2018年7月12日
住所:34 Lý Thường Kiệt, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年2月4日)
住所:124/3 Quang Trung, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年3月1日)
住所:210 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2017年3月18日 (取材日:2016年12月12日)
住所:46 An Thượng 5, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月29日)
住所:Lô 419, 422 đường Ngô Thì Sỹ, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:86 Hồ Xuân Hương, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月26日 (取材日:2018年9月22日)
Trúc Lâm Viên (トゥックランヴィエン)
Boa Cafe (ボアカフェ)
Golden Pine Pub (ゴールデンパイン·パブ)
Memory Lounge (メモリーラウンジ)
さくらフレンズカフェ(Sakura Friend’s Cafe)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー)
TanPoPo Cafe (タンポポカフェ)
Highlands coffee (ハイランズコーヒー)
ロンカフェ(Long Cafe)
Tổ Cafe (トーカフェ)