ティム アン ジア ヴィン(Tiệm ăn Gia Vĩnh)
住所:241 Hải Phòng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年2月2日)
住所:241 Hải Phòng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年2月2日)
住所:40 Lê Đình Dương, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月27日 (取材日:2017年3月21日)
住所:119 Lê Lợi, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年2月2日)
住所:187 Ông Ích Khiêm, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年2月2日)
住所:14 Hùng Vương, Hải Châu 1, Đà Nẵng 更新日:2019年2月24日 (取材日:2019年2月24日)
住所:124/3 Quang Trung, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年3月1日)
住所:Số 02 Lê Duẩn , Đà Nẵng 更新日:2018年6月14日 (取材日:2016年9月21日)
住所:210 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2017年3月18日 (取材日:2016年12月12日)
住所:46 An Thượng 5, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月29日)
住所:Lô 419, 422 đường Ngô Thì Sỹ, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:Trường Sa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年4月22日)
住所:79 Lương Hữu Khánh, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年10月17日)
住所:Lô 20 Mỹ Đa Tây 2, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年3月27日)
住所:169/4 Trần Phú, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年10月17日)
住所:187 Ông Ích Khiêm, Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng 更新日:2018年8月6日
住所:Lô A1, A2, A3, Đường 2 Tháng 9 | Hải Châu, Đà Nẵng 550000, Việt Nam 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年5月3日)
住所:6 Nại Nam, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年6月18日)
住所:01 -A4, Khu biệt thự đảo xanh, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月23日 (取材日:2018年9月22日)
Trúc Lâm Viên (トゥックランヴィエン)
バインセオバーユン(Bánh Xèo Bà Dưỡng)
Boa Cafe (ボアカフェ)
コン市場(Chợ Cồn)
ダクサン128(Đặc Sản 128)
Dân Dã Quán (ダンダー)
Foodcourt (フードコート)
Đồng Tiến (ドンティエン)
ミークアン1A(Mì Quảng 1A)
さくらフレンズカフェ(Sakura Friend’s Cafe)