ワンダーラスト ・ダナン(Wonderlust Đà Nẵng)
住所:96 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng. 更新日:2018年7月12日
住所:96 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng. 更新日:2018年7月12日
住所:1B Lê Duẩn, Quận Hải Châu,Thành phố Đà Nẵng 更新日:2018年7月12日
住所:124/3 Quang Trung, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年3月1日)
住所:210 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2017年3月18日 (取材日:2016年12月12日)
住所:32 An Thượng 4、 Đà Nẵng 更新日:2017年7月5日 (取材日:2016年6月26日)
住所:46 An Thượng 5, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月29日)
住所:18/22 Lý Thường Kiệt, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng. 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月17日)
住所:100 Quang Trung, Thạch Thang, Q, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:113 Hà Bổng, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:Lô 419, 422 đường Ngô Thì Sỹ, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:38 Nguyễn Chí Thanh, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月25日 (取材日:2018年9月22日)
住所:Trường Sa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年4月22日)
住所:169/4 Trần Phú, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月24日 (取材日:2018年10月17日)
住所:47 An Thượng 2, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年8月5日)
住所:232 Đường Trần Phú, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年7月17日)
住所:27 An Thượng 5, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年12月24日
住所:6 Nại Nam, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年8月7日 (取材日:2018年6月18日)
住所:22 Phan Bội Châu, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年1月12日 (取材日:2017年3月10日)
Trúc Lâm Viên (トゥックランヴィエン)
Boa Cafe (ボアカフェ)
さくらフレンズカフェ(Sakura Friend’s Cafe)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー)
TanPoPo Cafe (タンポポカフェ)
Highlands coffee (ハイランズコーヒー)
ロンカフェ(Long Cafe)
Tổ Cafe (トーカフェ)
Black And White Cafe ブラックアンドホワイトカフェ)
Leevins Study Coffee (リービンススタディコーヒー)