シーチャ(XICHA )
住所:8 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:8 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:An Thượng 30, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月10日 (取材日:2019年6月8日)
住所: 233 Trần Phú, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:11 Lê Văn Lương, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:70 Lê Quang Đạo, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:11 Lê Hữu Khánh, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:243-245 Trần Phú, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年7月2日
住所:96 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng. 更新日:2018年7月12日
住所:201 Dương Đình Nghệ, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2019年5月7日 (取材日:2019年5月7日)
住所:1B Lê Duẩn, Quận Hải Châu,Thành phố Đà Nẵng 更新日:2018年7月12日
住所:124/3 Quang Trung, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年3月1日)
住所:210 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2017年3月18日 (取材日:2016年12月12日)
住所:120 Hồ Nghinh, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2018年12月20日 (取材日:2018年12月20日)
住所:171 Đường Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月29日)
住所:80 Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu Đà Nẵng 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月29日)
住所:46 An Thượng 5, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月29日)
住所:38 Lê Quang Đạo, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:10 Quang Trung, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
Trúc Lâm Viên (トゥックランヴィエン)
Boa Cafe (ボアカフェ)
さくらフレンズカフェ(Sakura Friend’s Cafe)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー)
TanPoPo Cafe (タンポポカフェ)
Highlands coffee (ハイランズコーヒー)
ロンカフェ(Long Cafe)
Tổ Cafe (トーカフェ)
Tắm Khoáng Nóng Phước Nhơn (フックニョン温泉)
Black And White Cafe ブラックアンドホワイトカフェ)