タイニーネスト(Tiny Nest )
住所:11 Lê Hữu Khánh, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:11 Lê Hữu Khánh, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年7月16日
住所:243-245 Trần Phú, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年7月2日
住所:96 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng. 更新日:2018年7月12日
住所: 54 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年5月7日 (取材日:2019年5月7日)
住所:1B Lê Duẩn, Quận Hải Châu,Thành phố Đà Nẵng 更新日:2018年7月12日
住所:124/3 Quang Trung, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年3月1日)
住所:210 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2017年3月18日 (取材日:2016年12月12日)
住所:392 Võ Nguyên Giáp, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng 更新日:2017年11月21日 (取材日:2016年7月22日)
住所:32 An Thượng 4、 Đà Nẵng 更新日:2017年7月5日 (取材日:2016年6月26日)
住所:73 Nguyễn Văn Linh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月29日)
住所:46 An Thượng 5, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月29日)
住所:18/22 Lý Thường Kiệt, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng. 更新日:2018年10月30日 (取材日:2018年10月17日)
住所:100 Quang Trung, Thạch Thang, Q, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:113 Hà Bổng, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:Furama Resort, 105 Võ Nguyên Giáp, Khuê Mỹ, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:Lô 419, 422 đường Ngô Thì Sỹ, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月29日 (取材日:2018年10月17日)
住所:86 Hồ Xuân Hương, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2018年10月26日 (取材日:2018年9月22日)
Trúc Lâm Viên (トゥックランヴィエン)
Boa Cafe (ボアカフェ)
Memory Lounge (メモリーラウンジ)
さくらフレンズカフェ(Sakura Friend’s Cafe)
Molly’s Coffee (モーリーズコーヒー)
TanPoPo Cafe (タンポポカフェ)
Highlands coffee (ハイランズコーヒー)
ロンカフェ(Long Cafe)
Tổ Cafe (トーカフェ)
Black And White Cafe ブラックアンドホワイトカフェ)