アポカリプスナウ ビーチクラブ(Apocalypse Beach Club)
住所:51 Võ Nguyên Giáp, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年10月5日 (取材日:2019年10月1日)
住所:51 Võ Nguyên Giáp, Bắc Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年10月5日 (取材日:2019年10月1日)
住所:41 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年11月27日 (取材日:2019年9月16日)
住所:87 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月13日 (取材日:2019年8月31日)
住所:88. 2 Tháng 9, Bình Hiên, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月13日 (取材日:2019年9月12日)
住所:200 Võ Nguyên Giáp, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2019年9月13日 (取材日:2019年9月12日)
住所:72 Lê Mạnh Trinh, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年9月11日)
住所:206 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:24 Đường Nguyễn Văn Thoại, Phường Bắc Mỹ Phú, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:28 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年9月11日)
住所:22 Bùi Quốc Hưng, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng 更新日:1970年1月1日 (取材日:2019年8月31日)
住所:65 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所: 15 Hoàng Kế Viêm, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:Số 34.2/9, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所: A30. 2/9, Bình Hiên, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:133 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月12日 (取材日:2019年8月31日)
住所:225 Nguyễn Văn Thoại, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:25-27-29 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Quận Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:79 Nguyễn Văn Linh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:8 Nguyễn Văn Linh, Nam Dương, Hải Châu, Đà Nẵng 更新日:2019年9月11日 (取材日:2019年8月31日)
住所:An Thượng 30, Bắc Mỹ Phú, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 更新日:2019年9月10日 (取材日:2019年6月8日)
Trúc Lâm Viên (トゥックランヴィエン)
バインセオバーユン(Bánh Xèo Bà Dưỡng)
Boa Cafe (ボアカフェ)
コン市場(Chợ Cồn)
ダクサン128(Đặc Sản 128)
Dân Dã Quán (ダンダー)
Golden Pine Pub (ゴールデンパイン·パブ)
Foodcourt (フードコート)
Memory Lounge (メモリーラウンジ)
Đồng Tiến (ドンティエン)