ピンキー(Pinky - Ice Cream & Pastries)
住所:2 Công trường quốc tế, Quận 3, TP.HCM 更新日:2017年9月26日 (取材日:2015年8月19日)
住所:2 Công trường quốc tế, Quận 3, TP.HCM 更新日:2017年9月26日 (取材日:2015年8月19日)
住所:101 Võ Văn Tần, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年6月8日 (取材日:2015年7月1日)
住所:4B Lê Quý Đôn, Quận 3, TP. HCM 更新日:2017年11月21日 (取材日:2016年7月28日)
住所:11 Võ Văn Tần, Quận 3, TP.HCM 更新日:2015年7月20日 (取材日:2014年2月22日)
住所:179-181-183-185 Hai Bà Trưng, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年4月6日 (取材日:2015年2月15日)
住所:103 Trương Định, Quận 3, TP.HCM 更新日:2015年4月13日 (取材日:2015年3月9日)
住所:59 Tú Xương, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年5月17日 (取材日:2015年2月4日)
住所:27 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, TP.HCM 更新日:2017年8月11日 (取材日:2015年2月10日)
緑あふれるコーヒーショップ。
住所:23B Ngô Thời Nhiệm, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年6月11日 (取材日:2015年2月2日)
住所:42 Trần Cao Vân, Quận 3, TP.HCM 更新日:2015年10月22日 (取材日:2015年2月4日)
住所:47 Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年3月20日 (取材日:2014年12月10日)
住所:209 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP.HCM 更新日:2017年10月6日 (取材日:2014年4月18日)
住所:55 Võ Thị Sáu, Quận 3, TP.HCM 更新日:2017年3月17日 (取材日:2014年10月31日)
住所:47 Trần Cao Vân, Quận 3, TP. HCM 更新日:2018年5月11日 (取材日:2014年3月18日)
住所:130 Nguyễn Đinh Chiểu, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年5月11日 (取材日:2013年12月9日)
住所:27B Đinh Tiên Hoàng, Quận 3, TP.HCM 更新日:2015年10月3日 (取材日:2014年3月28日)
住所:267/2 Điện Biên Phủ, Quận 3, TP.HCM 更新日:2016年8月15日 (取材日:2014年9月21日)
コワーキングスペース&カフェ。
住所:44 Trương Quyền, Quận 3, TP.HCM 更新日:2018年3月20日 (取材日:2014年10月6日)
住所:8A/11C2 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月8日 (取材日:2014年8月18日)
住所:306 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP. HCM 更新日:2018年5月23日 (取材日:2014年8月15日)
アイン(Anh)
ミスサイゴン(Miss Saigon Club)
ユーカフェ(U Cafe)
カフェデンチャン(Cafe Den Trang)
ガックホアカフェ(GACHOA cafe)
クックーズネストカフェ(Cooku’s Nest Cafe)
-18度ミルクティー(Tra sua am 18 do)
ハイダウェイカフェ(Hideaway Cafe)
セレナータ(Serenata)
ウインドウズカフェ(Window’s Cafe)