住所:38 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年11月21日)
住所:9-11 Phan Chu Trinh, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年3月4日 (取材日:2016年5月11日)
住所:65 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月8日 (取材日:2016年10月21日)
住所:18 Hồ Huấn Nghiệp, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月19日 (取材日:2016年10月19日)
住所:19 - 21 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月19日)
住所:70 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月25日)
住所:102 Cống Quỳnh, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年12月16日 (取材日:2016年10月24日)
住所:19 Nguyễn Trung Trực, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月24日)
住所:Tầng 4, Nowzone plaza, 235 Nguyễn Văn Cừ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年5月18日)
住所:180 Hai Bà Trưng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月17日)
住所:145 Bùi Viện, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2017年12月21日)
住所:32 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:11 - 13 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月20日)
住所: 87 Nguyễn Huệ, Quận 1、TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月30日)
住所:93-95 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:7B Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年11月19日)
住所:178A Pasteur, P. Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日
住所:223 Đề Thám, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:78 Cống Quỳnh, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年8月12日)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
ギースアン(Nghi Xuan)
ナム・ヤオ(Nam Giao)
ラップ&ロール(Wrap & Roll)
バインセオムオイシエム(Banh Xeo Muoi Xiem)