鳥そばムタヒロ(Nhà Hàng Tori Soba Mutahiro)
住所: 8A/A1bis Thái Văn Lung, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月12日
住所: 8A/A1bis Thái Văn Lung, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月12日
住所:28 Ter A Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, Tp HCM. 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月25日)
住所:189 - 191 Nguyễn Thái Học, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2017年12月22日)
住所:98 Hồ Tùng Mậu, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年2月8日 (取材日:2017年12月24日)
住所:90 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月24日)
住所:121 Cống Quỳnh, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月11日)
住所:31 Ngô Đức Kế , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2017年12月15日 (取材日:2016年10月20日)
住所:Lầu 7, 42/73 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:69 Mạc Đĩnh Chi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年1月12日)
住所:8/3 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2017年1月2日)
住所:Sai Gon Center Nam 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月29日 (取材日:2016年12月26日)
2020年6月、閉店したという読者情報が寄せられました。
住所:28 Thái Văn Lung, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月14日)
住所:8A/G9B Thái Văn Lung, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月14日)
住所:53 Trương Định, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月17日)
住所:tầng 2, 8/5 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月29日 (取材日:2017年5月21日)
住所:200A Lý Tự Trọng , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2018年5月29日 (取材日:2015年12月2日)
住所:29 Hải Triều, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:Lầu 5-17, Saigon Centre 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年8月1日 (取材日:2016年7月30日)
住所:31 Thái Văn Lung, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年7月20日)
住所:18bis/29 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年10月25日)
小料理や 凛(Rin)
アシマ(Ashima)
スシバー(Sushi Bar)
チョゴジップ(Choi Go Jip)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
浦江亭(Uraetei)I
浦江亭(Uraetei)II
和さび(Wasabi)
ケーカフェ(K Cafe)