バインミー ベトナム(Bánh Mì Việt)
住所:102 Cống Quỳnh, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年12月16日 (取材日:2016年10月24日)
住所:102 Cống Quỳnh, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年12月16日 (取材日:2016年10月24日)
住所:197 Bùi Viện, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:154 Cống Quỳnh, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月24日)
住所:19 Nguyễn Trung Trực, Quận 1, TPHCM 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年12月24日)
住所:145 Bùi Viện, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2017年12月21日)
住所:11 - 13 Huỳnh Thúc Kháng, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月20日)
住所:41 - 47 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:93-95 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:82 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:178A Pasteur, P. Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月6日
住所:158 Bùi Viện, Quận 1 , Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月6日)
住所:258 Đề Thám, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:80 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:35 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月10日 (取材日:2016年10月20日)
住所:20 Nguyễn Huệ,Quận 1,TP,HCM 更新日:2017年2月3日 (取材日:2017年2月1日)
住所:31 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:Lầu 3, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:119-121 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所: 240 Bùi Viện, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月6日)
住所:92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa , Quận 1 , TP. HCM 更新日:2016年1月7日
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
ギースアン(Nghi Xuan)
ナム・ヤオ(Nam Giao)
ラップ&ロール(Wrap & Roll)
バインセオムオイシエム(Banh Xeo Muoi Xiem)