ハンドゥンクアン(Hàng Dương Quán)
住所:32-34 Ngô Đức Kế , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月20日)
住所:32-34 Ngô Đức Kế , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月20日)
住所:178A Pasteur, P.Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月20日)
住所:7 - 9 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:120 Cống Quỳnh, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2018年6月13日 (取材日:2018年6月13日)
住所:57 Châu Văn Liêm . phường 14 , Quận 5 , TP.HCM 更新日:2018年6月7日 (取材日:2016年5月18日)
住所:Khu M9, Tân Phú , Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年3月29日 (取材日:2018年3月29日)
対象学年は小1-中3です
住所:Phòng 16, 91 Nguyễn Chí Thanh, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh. 更新日:2018年3月29日 (取材日:2018年3月29日)
住所: 280 An Dương Vương, Quận 5, TP.HCM 更新日:2018年3月29日 (取材日:2018年3月29日)
住所:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年3月29日 (取材日:2018年3月29日)
住所:Số 1-2 đường số 57, quận 2, Tp. Hồ Chí Minh 更新日:2018年3月29日 (取材日:2018年3月29日)
住所:43 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月6日 (取材日:2016年12月15日)
住所:730 Lê Văn Miến, Quận 2 , TP.HCM 更新日:2017年11月30日 (取材日:2016年10月10日)
住所:Đường 23 , Quận 7 , TP.HCM 更新日:2017年11月30日 (取材日:2016年10月8日)
住所:594 Ba Tháng Hai, Quận 10 , TP.HCM 更新日:2017年11月30日 (取材日:2016年10月7日)
住所:10B1 Lê Thánh Tôn , Quận 1 , TP.HCM 更新日:2016年10月19日 (取材日:2016年10月17日)
住所:170 Điện Biên Phủ, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日 (取材日:2018年7月13日)
住所:154 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年7月19日)
住所:Lầu 1,30-36 Phan Bội Châu, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月30日 (取材日:2018年7月30日)
住所:272 Điện Biên Phủ , Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月13日 (取材日:2018年7月13日)
住所:94 đường số 10 ,Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月20日 (取材日:2018年7月20日)
ホイアン(Hội An)
ニャーハンゴン(Nhà Hàng Ngon)
ソングー(Song Ngư)
リバティ(Liberty)
タンニエン(Thanh Nien)
クックガッククアン 1号店 (Cuc Gach Quan 1)
コムニュウサイゴン(Cơm Niêu Sài Gòn)
フォー24ドンコイ店(Phở 24)
フォー・ホア(Pho Hoa)
ギースアン(Nghi Xuan)