スタジオ77(Studio 77 )
住所:Saigon Center, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2016年11月26日)
住所:Saigon Center, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2016年11月26日)
住所:214-216 Phan Xích Long,quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年7月19日)
住所:54 Đặng Dung, Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年1月19日 (取材日:2019年1月19日)
住所:Lầu 1,87Nguyễn Trãi, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年4月22日)
住所:38 Đông Du, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年7月30日 (取材日:2018年7月30日)
住所:290 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3、 Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月30日 (取材日:2018年7月30日)
住所:133 Cô Bắc, Quân 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月19日 (取材日:2018年7月19日)
住所:6A Ngô Thời Nhiệm, quận 3 , thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年8月27日 (取材日:2018年8月27日)
住所: 253 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年2月11日 (取材日:2019年1月20日)
住所:147 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年12月20日 (取材日:2016年10月24日)
住所:BLOQ, 1F, 19 Trần Ngọc Diện, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh 更新日:2018年9月17日 (取材日:2018年9月11日)
住所: 35 Phan Chu Trinh, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年9月6日
住所: 180C Hai Bà Trưng, Quận 1,Tp. Hồ Chí Minh 更新日:2018年8月27日
住所:Tầng 3, 26 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年9月12日 (取材日:2017年10月18日)
住所:136 Nguyễn Thái Học, Quận 1, Tp.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:171 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:38 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月26日 (取材日:2016年11月21日)
住所:80D Xuân Thuỷ, Quận 2, TP. HCM 更新日:2018年1月18日 (取材日:2016年9月23日)
住所:92 Nguyễn Hữu Cảnh, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2018年1月1日)
ファニー(Fanny)
ソイチェー・ブイティスアン(Xoi Che Bui Thi Xuan)
フライカップケーキガーデン(Fly Cupcake Garden)
ハーゲンダッツ(Haagen Dazs)
チューウィジュニア(Chewy Junior)
-18度ミルクティー(Tra sua am 18 do)
もちスイーツブティック(Mochi Sweets Boutique)
もちスイーツヴィンコムエー店 (Mochi Sweets Vincom A)
もちスイーツパンドラ(Mochi Sweets Pandora)
もちスイーツヴィンコムビー店 (Mochi Sweets Vincom B)