メロワーコーヒー(Mellower Coffee)
住所:33 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:33 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:20 Nguyễn Thị Minh Khai, Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:100 Mạc Thị Bưởi, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:115 Hồ Tùng Mậu, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:26B Lê Lợi, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所: 115 Hai Bà Trưng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2020年2月25日
住所:44 Nguyễn Huê, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:234 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:15B/100 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2020年2月27日
住所:9B Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年7月2日 (取材日:2019年6月30日)
住所:Hẻm 193, 191 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh 更新日:2019年3月12日
住所:19 Trần Ngọc Diện, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月17日)
住所:Lầu 2, 12 Đặng Thị Nhu, Phường Nguyễn Thái Bìn, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年3月22日 (取材日:2019年3月22日)
住所:199M Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2019年4月5日 (取材日:2018年11月4日)
住所:216B Nguyễn Văn Nguyễn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月6日 (取材日:2017年12月13日)
住所:Lầu 4, 26 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年10月18日)
住所:16 Nguyễn Thiệp, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月12日)
住所:89 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月12日)
住所:84 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月12日)
住所:153 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年10月19日)
ケムバクダン(Kem Bach Dang)
ファニー(Fanny)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
チェーナムボ(Che Nam Bo)
ナグ(Nagu)
トンボ(Tombo)
ミステル(Mystere)
ドゥドゥ(Du Du)
キト(Kito)