ヴィエット ・タン(Việt Thành)
住所:137 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:137 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:174 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:17 Lê Văn Miến, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月25日)
住所:15A/40 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年11月1日)
住所:235 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, 1, Hồ Chí Minh 更新日:2018年6月6日 (取材日:2018年6月6日)
住所:Lầu 2, 26 Lý Tự Trọng, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 更新日:2018年2月7日 (取材日:2017年10月18日)
住所:89 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月18日 (取材日:2016年10月20日)
住所:39 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月10日 (取材日:2016年10月19日)
住所:136 Pasteur, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年8月11日 (取材日:2015年7月13日)
住所:65 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2016年12月30日 (取材日:2016年10月20日)
住所:61 Xa Lo Ha Noi, Khu 2, Phuong Thao Dien,Quan 2, TP. Ho Chi Minh 更新日:2018年9月17日 (取材日:2018年9月11日)
住所:Hẻm 11 Nguyễn Ư Dĩ, 4 Nguyễn Ư Dĩ, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh 更新日:2018年9月16日 (取材日:2018年9月15日)
住所:83 Xuân Thủy, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh 更新日:2018年9月16日 (取材日:2018年9月11日)
住所:75 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月10日 (取材日:2016年10月20日)
住所:28 Trần Ngọc Diện, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2017年12月17日)
住所:86 Nguyễn Huệ, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2017年12月15日 (取材日:2016年10月20日)
住所:53B Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:105 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年5月4日 (取材日:2016年10月19日)
住所:57 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月10日 (取材日:2016年10月19日)
住所:13 Tôn Thất Thiệp, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月10日 (取材日:2016年10月20日)
ナグ(Nagu)
トンボ(Tombo)
ミステル(Mystere)
ユニーク(Unique)
マングローブ(Mangrove)
ココ(CoCo)
イパニマ(IpaNima)
アイン(Anh)
ザッカ(Zakka)
チチ(Chi Chi)