シャモジ ロバタ ヤキ(Shamoji Robata Yaki)
住所:133 Nguyễn Huệ, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:133 Nguyễn Huệ, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:29 Thái Văn Lung, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:2F, 2 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8A/5C1 Thái Văn Lũng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8a/a14 Thái Văn Lung, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8a/e19 Thái Văn Lung, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月19日)
住所:8A/a4 Thái Văn Lũng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月24日)
住所:62 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年10月25日 (取材日:2019年9月24日)
住所:Tầng B3,18A, Trung Tâm Vincom Đồng Khởi, 70-72 Lê Thánh Tôn, Bến Nghệ, Quận 1, T.PHồ Chí Minh 更新日:2019年9月13日 (取材日:2019年9月12日)
住所:7A Lê Công Kiều, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年6月30日 (取材日:2019年6月30日)
住所: Level 2, 75 Hồ Tùng Mậu, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2019年3月2日
スペイン料理レストラン。
住所:Lầu 2,15B/14 Lê Thánh Tôn, Quận 1, Tp.HCM 更新日:2018年7月13日
住所:8a/e10 Thái Văn Lung, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2020年2月25日
住所:165 Nguyễn Thái Học, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月28日)
住所:34 Đồng Khởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月27日 (取材日:2016年10月19日)
住所:26/1 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月13日 (取材日:2017年8月24日)
住所:44 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:133 Nguyễn Đức Cảnh, Quận 7, TP. HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:SC6-1 Nguyễn Đức Cảnh, Quận 7, TP.HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月22日)
小料理や 凛(Rin)
アシマ(Ashima)
スシバー(Sushi Bar)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
浦江亭(Uraetei)I
浦江亭(Uraetei)II
和さび(Wasabi)
ケーカフェ(K Cafe)