東北餃子(Sủi Cảo Đông Bắc)
住所:189 Bis Bùi Viện, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:189 Bis Bùi Viện, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年6月23日)
住所:Tầng 1, 194 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月12日 (取材日:2017年12月28日)
住所:19 - 21 Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM 更新日:2016年10月26日 (取材日:2016年10月19日)
住所:54-56 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:40A Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2017年12月13日 (取材日:2016年5月5日)
住所:197 Bùi Viện, Quận 1 , TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:154 Cống Quỳnh, Quận 1, TP. HCM 更新日:2018年6月21日 (取材日:2016年10月24日)
住所:129 Nguyễn Đức Cảnh, phường Tân Phong, Quận 7, TP.HCM 更新日:2016年11月14日 (取材日:2016年10月22日)
住所:41 - 47 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月19日)
住所:97D Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月25日)
住所:82 Nguyễn Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月20日 (取材日:2016年10月21日)
住所:158 Bùi Viện, Quận 1 , Tp Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月6日)
住所:258 Đề Thám, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月25日)
住所:35 Ngô Đức Kế, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年1月10日 (取材日:2016年10月20日)
住所:20 Nguyễn Huệ,Quận 1,TP,HCM 更新日:2017年2月3日 (取材日:2017年2月1日)
住所:31 Đông Du, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月25日 (取材日:2016年10月19日)
住所:Lầu 3, 42 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年7月3日 (取材日:2017年9月16日)
住所:119-121 Bùi Viện, Quận 1, TP.HCM 更新日:2018年6月22日 (取材日:2016年10月24日)
住所:6 Tống Hữu Định, Quận 2, Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月19日)
住所: 240 Bùi Viện, Quận 1, Hồ Chí Minh 更新日:2018年7月5日 (取材日:2017年11月6日)
ヴィンコムセンターフードコート(Vincom Center Food Court)
ラフネソレイユ(La Fenetre Soleil)
ブラックキャット(Black Cat)
ラブラッスリー(La Brasserie)
レストランミルーア(Mi Lua)
【閉店】ロンテット(L’en Tete)
ラカマルグ(La Camargue)
アウラクドブラジル(Au Lac do Brazil)
ラハバナ(La Habana)
ワイルドホースサロン(Wild Horse Saloon )